cascading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascading.

Từ điển Anh Việt

  • cascading

    (Tech) nối tầng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascading

    * kinh tế

    đánh thuế tất cả các công đoạn sản xuất

    đánh thuế tất cả công đoạn sản xuất

    việc đánh thuế tất cả các công đoạn sản xuất

    * kỹ thuật

    sự phân tầng