cascading event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascading event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascading event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascading event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascading event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiện làm thác