carson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carson
United States biologist remembered for her opposition to the use of pesticides that were hazardous to wildlife (1907-1964)
Synonyms: Rachel Carson, Rachel Louise Carson
United States frontiersman who guided Fremont's expeditions in the 1840s and served as a Union general in the American Civil War (1809-1868)
Synonyms: Kit Carson, Christopher Carson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).