carrion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrion.
Từ điển Anh Việt
carrion
/'kæriən/
* danh từ
xác chết đã thối
cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm
* tính từ
thối tha, kinh tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carrion
the dead and rotting body of an animal; unfit for human food