carrion-crow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrion-crow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrion-crow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrion-crow.

Từ điển Anh Việt

  • carrion-crow

    /'kæriən'krou/

    * danh từ

    con quạ