cards per second (cpm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cards per second (cpm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cards per second (cpm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cards per second (cpm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cards per second (cpm)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thẻ mỗi giây