carbohydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbohydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbohydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbohydrate.
Từ điển Anh Việt
carbohydrate
/'kɑ:bə'neiʃəs/
* danh từ
(hoá học) hyđat-cacbon
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbohydrate
* kinh tế
cabohiđraza (men)
hiđrat cacbon
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiđrat cacbon
y học:
hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbohydrate
an essential structural component of living cells and source of energy for animals; includes simple sugars with small molecules as well as macromolecular substances; are classified according to the number of monosaccharide groups they contain
Synonyms: saccharide, sugar