saccharide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccharide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharide.
Từ điển Anh Việt
saccharide
/'sækərid/
* danh từ
(hoá học) Sacarit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saccharide
* kỹ thuật
y học:
loại carbonhydrate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saccharide
Similar:
carbohydrate: an essential structural component of living cells and source of energy for animals; includes simple sugars with small molecules as well as macromolecular substances; are classified according to the number of monosaccharide groups they contain
Synonyms: sugar