carbocyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbocyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbocyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbocyclic.
Từ điển Anh Việt
carbocyclic
* danh từ
(hoá học) cacboxiclic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbocyclic
* kỹ thuật
đồng vòng
vòng cacbon
hóa học & vật liệu:
cacboxyclic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbocyclic
having or relating to or characterized by a ring composed of carbon atoms