caravanserai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caravanserai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caravanserai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caravanserai.
Từ điển Anh Việt
caravanserai
/,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/
* danh từ
tạm nghỉ qua sa mạc
khách sạn lớn, nhà trọ lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caravanserai
* kỹ thuật
xây dựng:
khu trại lớn
nhà trọ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caravanserai
Similar:
caravansary: an inn in some eastern countries with a large courtyard that provides accommodation for caravans
Synonyms: khan, caravan inn