caravansary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caravansary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caravansary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caravansary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caravansary

    an inn in some eastern countries with a large courtyard that provides accommodation for caravans

    Synonyms: caravanserai, khan, caravan inn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).