capitular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitular.

Từ điển Anh Việt

  • capitular

    /kə'pitjulə/

    * tính từ

    (thuộc) tăng hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capitular

    of or pertaining to an ecclesiastical chapter

    capitular estates

    Synonyms: capitulary