capitulary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capitulary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitulary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitulary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capitulary
Similar:
capitular: of or pertaining to an ecclesiastical chapter
capitular estates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).