capacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacious.
Từ điển Anh Việt
capacious
/kə'peiʃəs/
* tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets: túi to
capacious memory: trí nhớ tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capacious
large in capacity
she carried a capacious bag