canyon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canyon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canyon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canyon.

Từ điển Anh Việt

  • canyon

    /'kænjən/ (canon) /'kænən/

    * danh từ

    hẽm núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canyon

    a ravine formed by a river in an area with little rainfall

    Synonyms: canon