calvary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calvary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvary.
Từ điển Anh Việt
calvary
/'kælvəri/
* danh từ
chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)
vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh