calderon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calderon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calderon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calderon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calderon
Spanish poet and dramatist considered one of the great Spanish writers (1600-1681)
Synonyms: Calderon de la Barca, Pedro Calderon de la Barca
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).