pedro calderon de la barca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedro calderon de la barca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedro calderon de la barca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedro calderon de la barca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedro calderon de la barca

    Similar:

    calderon: Spanish poet and dramatist considered one of the great Spanish writers (1600-1681)

    Synonyms: Calderon de la Barca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).