calculi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculi.

Từ điển Anh Việt

  • calculi

    /'kælkjuləs/

    * danh từ

    (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính

    differential calculus: phép tính vi phân

    integral calculus: phép tính tích phân

    (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)