caffeine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caffeine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caffeine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caffeine.

Từ điển Anh Việt

  • caffeine

    /'kæfi:in/

    * danh từ

    (dược học) cafêin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caffeine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    caphêin

    y học:

    một loại alkaloid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caffeine

    a bitter alkaloid found in coffee and tea that is responsible for their stimulating effects

    Synonyms: caffein