cafeteria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cafeteria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cafeteria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cafeteria.

Từ điển Anh Việt

  • cafeteria

    /,kæfi'tiəriə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cafeteria

    * kinh tế

    quán an tự phục vụ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng cà phê

    tiệm cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cafeteria

    a restaurant where you serve yourself and pay a cashier