cafeteria tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cafeteria tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cafeteria tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cafeteria tray.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cafeteria tray

    a tray for carrying your food in a cafeteria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).