cable's length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cable's length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cable's length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cable's length.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cable's length
Similar:
cable: a nautical unit of depth
Synonyms: cable length
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).