buried layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buried layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buried layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buried layer.
Từ điển Anh Việt
buried layer
(Tech) lớp ngầm
buried layer
(Tech) lớp ngầm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.