buried layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buried layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buried layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buried layer.

Từ điển Anh Việt

  • buried layer

    (Tech) lớp ngầm