buried cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buried cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buried cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buried cable.

Từ điển Anh Việt

  • buried cable

    (Tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất)