burgundy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burgundy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgundy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgundy.
Từ điển Anh Việt
burgundy
/'bə:gəndi/
* danh từ
rượu vang đỏ buôcgônhơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burgundy
red table wine from the Burgundy region of France (or any similar wine made elsewhere)
Synonyms: Burgundy wine
a dark purplish-red to blackish-red color
Similar:
bourgogne: a former province of eastern France that is famous for its wines