bourgogne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bourgogne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bourgogne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bourgogne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bourgogne

    a former province of eastern France that is famous for its wines

    Synonyms: Burgundy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).