bulb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bulb
/bʌlb/
* danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
bóng đèn
bầu
bulb of thermometer: bầu nhiệt biểu
quả bóp (bơm nước hoa...)
bulb
(Tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulb
a modified bud consisting of a thickened globular underground stem serving as a reproductive structure
a rounded part of a cylindrical instrument (usually at one end)
the bulb of a syringe
anything with a round shape resembling a teardrop
a rounded dilation or expansion in a canal or vessel or organ
Similar:
light bulb: electric lamp consisting of a transparent or translucent glass housing containing a wire filament (usually tungsten) that emits light when heated by electricity
Synonyms: lightbulb, incandescent lamp, electric light, electric-light bulb
medulla oblongata: lower or hindmost part of the brain; continuous with spinal cord; (`bulb' is an old term for medulla oblongata)
the medulla oblongata is the most vital part of the brain because it contains centers controlling breathing and heart functioning
Synonyms: medulla