buildings depreciation expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buildings depreciation expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buildings depreciation expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buildings depreciation expense.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buildings depreciation expense
* kinh tế
chi phí khấu hao nhà