bubo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubo.

Từ điển Anh Việt

  • bubo

    /'bju:bou/

    * danh từ

    (y học) bệnh sưng bạch hạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubo

    a lymph node that is inflamed and swollen because of plague or gonorrhea or tuberculosis

    a genus of Strigidae

    Synonyms: genus Bubo