brimming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brimming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brimming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brimming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brimming

    Similar:

    brim: be completely full

    His eyes brimmed with tears

    brim: fill as much as possible

    brim a cup to good fellowship

    brimful: filled to capacity

    a brimful cup

    I am brimful of chowder

    a child brimming over with curiosity

    eyes brimming with tears

    Synonyms: brimfull

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).