brimfull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brimfull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brimfull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brimfull.

Từ điển Anh Việt

  • brimfull

    * tính từ

    như brimful

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brimfull

    Similar:

    brimful: filled to capacity

    a brimful cup

    I am brimful of chowder

    a child brimming over with curiosity

    eyes brimming with tears

    Synonyms: brimming