brazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brazing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- brazing - * kỹ thuật - hàn cứng - sự hàn - sự hàn cứng - sự hàn đông - sự hàn vảy - sự hàn vảy thau - hóa học & vật liệu: - hàn cứng (trên 550 độ) - xây dựng: - sự hàn (bằng đồng) - điện: - sự hàn (vẩy đồng) - cơ khí & công trình: - sự hàn (vảy) cứng - sự hàn bằng đồng 




