brachial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brachial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brachial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brachial.
Từ điển Anh Việt
brachial
/'breikjəl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brachial
of or relating to an arm
brachial artery