brachial plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brachial plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brachial plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brachial plexus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brachial plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    tùng thần kinh cánh tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brachial plexus

    a network of nerves formed by cervical and thoracic spinal nerves and supplying the arm and parts of the shoulder

    Synonyms: plexus brachialis