bowstring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowstring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowstring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowstring.
Từ điển Anh Việt
- bowstring - /'boustriɳ/ - * danh từ - dây cung - * ngoại động từ - thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- bowstring - * kỹ thuật - dây cung - vòm dây căng - xây dựng: - dầm uốn cầu thang - rầm uốn cầu thang 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- bowstring - the string of an archer's bow 




