bowstring hemp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowstring hemp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowstring hemp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowstring hemp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowstring hemp

    hemp obtained from the sansevieria

    strong fiber that resembles hemp; obtained from sansevieria and used for e.g. cordage

    Similar:

    sansevieria: grown as a houseplant for its mottled fleshy sword-shaped leaves or as a source of fiber

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).