borsht circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
borsht circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borsht circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borsht circuit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
borsht circuit
Similar:
borscht circuit: (informal) a resort area in the Catskill Mountains of New York that was patronized primarily by Jewish guests
many comedians learned their trade playing the borscht circuit
Synonyms: borscht belt, borsht belt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).