bootstrap block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootstrap block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootstrap block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootstrap block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bootstrap block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối chương trình khởi động

    khối chương trình mồi