bootstrapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bootstrapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootstrapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootstrapping.
Từ điển Anh Việt
bootstrapping
(Tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bootstrapping
* kỹ thuật
sự khởi động
sự mồi