bona fides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bona fides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bona fides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bona fides.

Từ điển Anh Việt

  • bona fides

    /'bounə'faidiz/

    * danh từ

    thiện ý

    tính thành thật, tính chân thật