bombina bombina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombina bombina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombina bombina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombina bombina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombina bombina
Similar:
fire-bellied toad: toad of central and eastern Europe having red or orange patches mixed with black on its underside
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).