bolivia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolivia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolivia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolivia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolivia

    * kinh tế

    Bô-li-via (tên nước, thủ đô: La Pát)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolivia

    a landlocked republic in central South America; Simon Bolivar founded Bolivia in 1825 after winning independence from Spain

    Synonyms: Republic of Bolivia

    a form of canasta in which sequences can be melded