boehm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boehm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boehm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boehm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boehm
Similar:
boehme: German mystic and theosophist who founded modern theosophy; influenced George Fox (1575-1624)
Synonyms: Jakob Boehme, Bohme, Jakob Bohme, Jakob Boehm, Behmen, Jakob Behmen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).