boehmenism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boehmenism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boehmenism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boehmenism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boehmenism

    the mystical theological doctrine of Jakob Boehme that influenced the Quakers

    Synonyms: Behmenism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).