bmp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bmp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bmp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bmp.

Từ điển Anh Việt

  • bmp

    Trong Microsoft Windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với Windows