bmp (batch message processing program) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bmp (batch message processing program) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bmp (batch message processing program) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bmp (batch message processing program).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bmp (batch message processing program)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình xử lý bó thông điệp