blurb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blurb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blurb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blurb.

Từ điển Anh Việt

  • blurb

    /blə:b/

    * danh từ

    lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blurb

    Similar:

    endorsement: a promotional statement (as found on the dust jackets of books)

    the author got all his friends to write blurbs for his book

    Synonyms: indorsement