blue-collar workers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue-collar workers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-collar workers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-collar workers.

Từ điển Anh Việt

  • Blue-collar workers

    (Econ) Công nhân cổ xanh

    + Người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(Xem MANUAL WORKERS)