blocked record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blocked record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blocked record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blocked record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blocked record
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bản ghi ghép khối
Từ liên quan
- blocked
- blocked fund
- blocked kiln
- blocked line
- blocked funds
- blocked state
- blocked track
- blocked assets
- blocked record
- blocked account
- blocked deposit
- blocked building
- blocked currency
- blocked exchange
- blocked impedance
- blocked calls held (bch)
- blocked cell cleared (bcc)
- blocked calls released (bcr)
- blocked electrical impedance
- blocked residential building
- blocked calls delayed (telephony) (bcd)
- blocked-completed sequence number (bcsn)
- blocked asynchronous transmission (blast)
- blocked by sending the blocking signal (bbs)
- blocked by reception of the blocking signal (bbr)